KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  67  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Tiếng thở dài" của cây cổ thụ/ Nguyễn Tiến Dũng . - Tr.4,5 Phụ nữ cuối tuần, 2013. - Số 18, 2 tháng 5,
2 Bài tập hình học chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Chủ biên: Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái; Vũ Thị Thúy Hà, Lê Bích Phượng, Nguyễn Thị Hồng Phượng, Ngô Thị Hồng Trang . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2016. - 230tr.; 21cm. - ( Tủ sách Sputnik, số 012 )
  • Thông tin xếp giá: MTN78054, MTN78055, TN40171, TN40172, TN40173, TNV23283
  • 3 Bài tập số học và đại số chọn lọc cho học sinh trung học cơ sở/ Chủ biên: Nguyễn Tiến Dũng, Đỗ Đức Thái; Vũ Thị Thúy Hà, Lê Bích Phượng, Nguyễn Thị Hồng Phượng, Ngô Thị Hồng Trang . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2016. - 217tr.; 21cm. - ( Tủ sách Sputnik, số 011 )
  • Thông tin xếp giá: MTN78056, MTN78057, TN40174, TN40175, TN40176, TNV23284
  • 4 Bạn biết gì về bệnh đường hô hấp ? : Bộ máy hô hấp, các bệnh đường hô hấp và phương pháp phòng trị / Nguyễn Tiến Dũng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 371tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023102, VN.024753
  • 5 Bạn biết gì về bệnh đường hô hấp: Bộ máy hô hấp, các bệnh đường hô hấp và phương pháp phòng trị/ Nguyễn Tiến Dũng biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2006. - 371tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV3670, LCV3671, LCV3672
  • 6 Bia Rơven làm hại vợ chồng Set: Song ngữ Bahnar - Việt: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng biên tập, hiệu đính . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 599tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV020876
  • 7 Các bài giảng về toán cho Mirella/ Nguyễn Tiến Dũng. Q. 2 . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2015. - 152tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM25851, M154040, M154041, PM040554, VV013639, VV78757
  • 8 Câu đố Bahnar: Pơđă Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng biên soạn; A Jar sưu tầm và dịch . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 162tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV020341, VV85671
  • 9 Cầu vòm ống thép nhồi bê tông/ Trần Bảo Xuân; Dịch: Cù Việt Hưng, Lê Hà Linh, Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Xây dựng, 2020. - 628tr.: minh họa; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL003403, VL54537
  • 10 Cẩm nang quản trị điều hành: Quản trị tích hợp/ Phan Thanh Lâm, Phan Nguyễn Đại Nghĩa, Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Phụ nữ, 2017. - 448tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV84060
  • 11 Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Đại học quốc gia, 2000. - 294tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: M87692, PM.006214, VN.017699
  • 12 Chủ nghĩa hiện sinh : Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 206tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001868, VN.016414
  • 13 Chủ nghĩa hiện sinh : Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Tiến Dũng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp, 2006. - 225tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023423, VN.024987
  • 14 Chủ nghĩa hiện sinh: lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam/ Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 206tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV60911, VV60912
  • 15 Chủ nghĩa hiện sinh: lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam: Sách tham khảo/ Nguyễn Tiến Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 225tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM4808, DM4809, VL27905, VL27906
  • 16 Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD -CAM - CNC: Tài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành kỹ thuật, quản trị kinh doanh, sư phạm kỹ thuật trong các trường Đại học, Cao đẳng và dạy nghề thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 284tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VL16810, VL16811
  • 17 Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD - CAM - CNC/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 298tr.: 24cm. - ( Bộ sách dạy nghề )
  • Thông tin xếp giá: M85663, M85664, M85665, VL18322, VL18323
  • 18 Để cạnh tranh với những người khổng lồ: Thành công dưới bóng các đại gia bán lẻ/ Don Taylor, Jeanne Smalling Archer; Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Giang Nam: dịch . - H.: Tri thức, 2008. - 382tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM11315, DM11316, M111728, M111729, M111730, M111731, M111732, VL32539, VL32540
  • 19 Đi tìm ngày mai/ Quý Thể; Nguyễn Tiến Dũng tranh . - H.: Kim Đồng, 2013. - 66tr.: tranh vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN66339, MTN66340, MTN66341, TNL9569
  • 20 Điều dưỡng nhi khoa : Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung học / Trần Quủ, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Ngọc Tường . - H. : Y học, 2003. - 179tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: M93141
  • 21 Giao dịch ngân hàng - kỹ năng phát triển các sản phẩm-dịch vụ tài chính / Dwighi S.Ritter ; Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên, Nghiêm Chí Minh.. . - H. : Thống kê, 2002. - 279tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003999, PM.004000, VN.019911, VN.020225
  • 22 Giáo trình công nghệ may : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Trần Thủy Bình, Nguyễn Tiến Dũng,Lê Thị Mai Hoa.. . - H. : Giáo dục, 2005. - 171tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.008125, VV.005637
  • 23 Giáo trình thiết kế quần áo : sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Trần Thủy Bình chủ biên,Nguyễn Tiến Dũng,Nguyễn Thị Hạnh,Nguyễn Thúy Ngọc . - H. : Giáo dục, 2005. - 228tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.008124, VV.005646
  • 24 Giải đề thi tuyển sinh đại học 1999-2000 môn toán / Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2000. - 360tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006303, VN.017052
  • 25 Giải toán trên máy vi tính Maple : Với các chuyên đề số học, đại số, giải tích, hình giải tích / Nguyễn Văn Quý, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1998. - 281tr ; 21 cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: PM.006563, VN.014787
  • 26 Giông đội lốt xấu xí: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng sưu tầm, biên soạn; A Lưu diễn xướng; A Jar phiên âm và dịch nghĩa . - H.: Văn hóa dân tộc, 2019. - 563tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M167075, VV018590, VV83730
  • 27 Hàm số và đồ thị / Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1998. - nhiều tập ; 20cm
    28 Hàm số và đồ thị / Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà. Tập 1 . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1998. - 250tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006338, VN.015101
  • 29 Hàm số và đồ thị / Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Việt Hà. Tập 2 . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1998. - 217tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006339, VN.015102
  • 30 Hỏi đáp về luật thương mại / Nguyễn Tiến Dũng . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1999. - 252tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.016295